ramassis
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.ma.si/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ramassis /ʁa.ma.si/ |
ramassis /ʁa.ma.si/ |
ramassis gđ /ʁa.ma.si/
- Mớ tạp nhạp.
- Un ramassis de vieux papiers — mớ giấy lộn tạp nhạp
- Bọn, tụi.
- Ramassis de voyous — bọn lưu manh
Tham khảo
sửa- "ramassis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)