Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ramasse-poussière
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁa.mas.pu.sjɛʁ/
Danh từ
sửa
ramasse-poussière
gđ
kđ
/ʁa.mas.pu.sjɛʁ/
(
Tiếng địa phương
)
Xẻng
hốt
bụi
.
Tham khảo
sửa
"
ramasse-poussière
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)