Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.mas.pu.sjɛʁ/

Danh từ

sửa

ramasse-poussière /ʁa.mas.pu.sjɛʁ/

  1. (Tiếng địa phương) Xẻng hốt bụi.

Tham khảo

sửa