ramassage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.ma.saʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ramassage /ʁa.ma.saʒ/ |
ramassages /ʁa.ma.saʒ/ |
ramassage gđ /ʁa.ma.saʒ/
- Sự nhặt.
- Ramassage des fruits tombés — sự nhặt quả rụng
- Sự thu lại; sự thu nhập.
- ramassage scolaire — tổ chức chở học sinh đi học
Tham khảo
sửa- "ramassage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)