Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rallycross
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
rallycross
(
Thể dục thể thao
) Cuộc đua
ô tô
qua
những
đoạn đường
bùn lầy
,
gồ ghề
.
Tham khảo
sửa
"
rallycross
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)