Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁa.lɛ̃ɡ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
ralingue
/ʁa.lɛ̃ɡ/
ralingues
/ʁa.lɛ̃ɡ/

ralingue gc /ʁa.lɛ̃ɡ/

  1. (Hàng hải) Chão cạp buồm.

Tham khảo sửa