Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ralingue
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁa.lɛ̃ɡ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ralingue
/ʁa.lɛ̃ɡ/
ralingues
/ʁa.lɛ̃ɡ/
ralingue
gc
/ʁa.lɛ̃ɡ/
(
Hàng hải
)
Chão
cạp
buồm
.
Tham khảo
sửa
"
ralingue
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)