ralentisseur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.lɑ̃.ti.sœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ralentisseur /ʁa.lɑ̃.ti.sœʁ/ |
ralentisseurs /ʁa.lɑ̃.ti.sœʁ/ |
ralentisseur gđ /ʁa.lɑ̃.ti.sœʁ/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "ralentisseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)