Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rakehelly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈreɪk.ˌhɛ.ɫi/
Danh từ
sửa
rakehelly
/ˈreɪk.ˌhɛ.ɫi/
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Kẻ
chơi bời
phóng
đãng;
kẻ
trác táng
.
Tính từ
sửa
rakehelly
+ (rakehelly) /'reik,heli/
/ˈreɪk.ˌhɛ.ɫi/
Chơi bời
phóng
đãng;
trác táng
.
Tham khảo
sửa
"
rakehelly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)