Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈreɪk.ˌhɛ.ɫi/

Danh từ

sửa

rakehelly /ˈreɪk.ˌhɛ.ɫi/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng.

Tính từ

sửa

rakehelly + (rakehelly) /'reik,heli/ /ˈreɪk.ˌhɛ.ɫi/

  1. Chơi bời phóng đãng; trác táng.

Tham khảo

sửa