rajeunissement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.ʒœ.nis.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rajeunissement /ʁa.ʒœ.nis.mɑ̃/ |
rajeunissement /ʁa.ʒœ.nis.mɑ̃/ |
rajeunissement gđ /ʁa.ʒœ.nis.mɑ̃/
- Sự trẻ lại.
- La gérontologie et le problème du rajeunissement — lão khoa và vấn đề làm trẻ lại
- Sự đổi mới.
- Rajeunissement d’un thème — sự đổi mới một đề tài
Tham khảo
sửa- "rajeunissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)