raisonneur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɛ.zɔ.nœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
raisonneur /ʁɛ.zɔ.nœʁ/ |
raisonneurs /ʁɛ.zɔ.nœʁ/ |
raisonneur gđ /ʁɛ.zɔ.nœʁ/
- Người lý luận.
- Solide raisonneur — người lý luận vững vàng
- Người hay lý sự, người hay cãi lý.
- Un raisonneur ennuyeux — một người hay cãi ký khó chịu
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | raisonneur /ʁɛ.zɔ.nœʁ/ |
raisonneurs /ʁɛ.zɔ.nœʁ/ |
Giống cái | raisonneuse /ʁɛ.zɔ.nøz/ |
raisonneurs /ʁɛ.zɔ.nœʁ/ |
raisonneur /ʁɛ.zɔ.nœʁ/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "raisonneur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)