rainmaker
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈreɪn.ˈmeɪ.kɜː/
Danh từ
sửarainmaker /ˈreɪn.ˈmeɪ.kɜː/
- Thiết bị tưới phun, thiết bị phun mưa.
- người làm ra nhiều tiền cho một công ty hay giúp ai hay cái gì thành công.
- The firm needed a rainmaker to bring in business & to raise capital - hãng này cần một người giúp mang lại thêm công việc và huy động vốn.
Tham khảo
sửa- "rainmaker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)