Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈreɪɫ.ˌroʊ.dɜː/

Danh từ

sửa

railroader /ˈreɪɫ.ˌroʊ.dɜː/

  1. Nhân viên đường sắt.
  2. Chủ công ty đường sắt.

Tham khảo

sửa