Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈræɡ.ˌtæɡ/

Danh từ sửa

ragtag /ˈræɡ.ˌtæɡ/

  1. (Thông tục) Lớp người nghèo; những người khố rách áo ôm ((cũng) ragtag and bobtain).

Tham khảo sửa