Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ragtag
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈræɡ.ˌtæɡ/
Danh từ
sửa
ragtag
/ˈræɡ.ˌtæɡ/
(
Thông tục
)
Lớp
người
nghèo
;
những
người
khố rách áo ôm
((cũng)
ragtag
and
bobtain
).
Tham khảo
sửa
"
ragtag
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)