Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
radiotherapy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌreɪ.di.oʊ.ˈθɛr.ə.pi/
Danh từ
sửa
radiotherapy
số nhiều
dùng như số ít
/ˌreɪ.di.oʊ.ˈθɛr.ə.pi/
(
Y học
)
Phép
chữa
bằng
tia
X,
phép
chữa
rơngen
.
Tham khảo
sửa
"
radiotherapy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)