Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌreɪ.di.oʊ.ˈθɛr.ə.pi/

Danh từ

sửa

radiotherapy số nhiều dùng như số ít /ˌreɪ.di.oʊ.ˈθɛr.ə.pi/

  1. (Y học) Phép chữa bằng tia X, phép chữa rơngen.

Tham khảo

sửa