Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.djɔ.te.ʁa.pi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
radiothérapie
/ʁa.djɔ.te.ʁa.pi/
radiothérapie
/ʁa.djɔ.te.ʁa.pi/

radiothérapie gc /ʁa.djɔ.te.ʁa.pi/

  1. (Y học) Liệu pháp tia X.

Tham khảo

sửa