Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈreɪ.di.ˌoʊ.ˈʃil.dəd/

Tính từ

sửa

radio-shielded /ˈreɪ.di.ˌoʊ.ˈʃil.dəd/

  1. Được chắn khỏi bức xạ.

Tham khảo

sửa