Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.djø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực radieux
/ʁa.djø/
radieux
/ʁa.djø/
Giống cái radieuse
/ʁa.djøz/
radieuses
/ʁa.djøz/

radieux /ʁa.djø/

  1. Chói lọi, xán lạn, rực rỡ.
    Soleil radieux — mặt trời chói lọi
    Beauté radieuse — vẻ đẹp rực rỡ
  2. Hớn hở, tươi vui.
    Visage radieux — vẻ mặt hớn hở

Tham khảo

sửa