radieux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.djø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | radieux /ʁa.djø/ |
radieux /ʁa.djø/ |
Giống cái | radieuse /ʁa.djøz/ |
radieuses /ʁa.djøz/ |
radieux /ʁa.djø/
- Chói lọi, xán lạn, rực rỡ.
- Soleil radieux — mặt trời chói lọi
- Beauté radieuse — vẻ đẹp rực rỡ
- Hớn hở, tươi vui.
- Visage radieux — vẻ mặt hớn hở
Tham khảo
sửa- "radieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)