Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈræ.dɪ.kəl/

Danh từ sửa

radicle /ˈræ.dɪ.kəl/

  1. (Thực vật học) Rễ mầm; rễ con.
  2. (Giải phẫu) Rễ thần kinh.

Tham khảo sửa