Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
radiator
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈreɪ.di.ˌeɪ.tɜː/
Hoa Kỳ
[ˈreɪ.di.ˌeɪ.tɜː]
Danh từ
sửa
radiator
/ˈreɪ.di.ˌeɪ.tɜː/
Vật
bức xạ
.
Lò sưởi
.
(
Kỹ thuật
)
Bộ
tản
nhiệt
(đầu máy ô tô... ).
(
Rađiô
)
Lá
toả
nhiệt
;
cái
bức xạ
.
Tham khảo
sửa
"
radiator
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)