raddle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈræ.dᵊl/
Danh từ
sửaraddle /ˈræ.dᵊl/
- Đất son đỏ.
Ngoại động từ
sửaraddle ngoại động từ /ˈræ.dᵊl/
- Sơn (quét) bằng đất son đỏ.
- Thoa son đánh phấn đỏ choét.
- a raddled face — mặt đánh phấn thoa son đỏ choét
Tham khảo
sửa- "raddle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)