Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
racleur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁa.klœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
racleur
/ʁa.klœʁ/
racleur
/ʁa.klœʁ/
racleur
gđ
/ʁa.klœʁ/
Thợ
nạo
.
Racleur
de peaux
— thợ nạo da
Người
kéo
đàn cò cưa.
Tham khảo
sửa
"
racleur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)