Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
racaille
/ʁa.kaj/
racailles
/ʁa.kaj/

racaille gc /ʁa.kaj/

  1. Đồ cạn , đồ mạt hạng (trong xã hội).
  2. Tụi vô lại.

Tham khảo

sửa