Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
racaille
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁa.kaj/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
racaille
/ʁa.kaj/
racailles
/ʁa.kaj/
racaille
gc
/ʁa.kaj/
Đồ
cạn
bã
, đồ
mạt hạng
(trong xã hội).
Tụi
vô lại
.
Tham khảo
sửa
"
racaille
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)