Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rabougrir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁa.bu.ɡʁiʁ/
Nội động từ
sửa
rabougrir
nội động từ
/ʁa.bu.ɡʁiʁ/
Còi
đi
,
cằn cọc
đi
.
Plante qui
rabougrit
— cây còi đi
Ngoại động từ
sửa
rabougrir
ngoại động từ
/ʁa.bu.ɡʁiʁ/
Làm
còi
đi
, làm
cằn cọc
.
Le froid
rabougrit
les arbres
— trời lạnh làm cho cây cối cằn cọc
Tham khảo
sửa
"
rabougrir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)