Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.bu.ɡʁiʁ/

Nội động từ

sửa

rabougrir nội động từ /ʁa.bu.ɡʁiʁ/

  1. Còi đi, cằn cọc đi.
    Plante qui rabougrit — cây còi đi

Ngoại động từ

sửa

rabougrir ngoại động từ /ʁa.bu.ɡʁiʁ/

  1. Làm còi đi, làm cằn cọc.
    Le froid rabougrit les arbres — trời lạnh làm cho cây cối cằn cọc

Tham khảo

sửa