rabonnir
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁa.bɔ.niʁ/
Ngoại động từ sửa
rabonnir ngoại động từ /ʁa.bɔ.niʁ/
- Làm cho thành tốt hơn.
- Les bonnes caves rabonnissent le vin — hầm tốt làm cho rượu vang thành tốt hơn
Nội động từ sửa
rabonnir nội động từ /ʁa.bɔ.niʁ/
- Trở thành tốt hơn, trở thành hay hơn, trở thành ngon hơn.
- Vins qui rabonnissent en bouteilles — rượu vang đóng chai trở thành ngon hơn
Tham khảo sửa
- "rabonnir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)