Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.bi.bɔ.ʃaʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rabibochage
/ʁa.bi.bɔ.ʃaʒ/
rabibochage
/ʁa.bi.bɔ.ʃaʒ/

rabibochage /ʁa.bi.bɔ.ʃaʒ/

  1. (Thân mật) Sự sửa tạm; sự sửa qua.
  2. Sự dàn hòa; sự giải hòa.

Tham khảo

sửa