Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈræ.bəl.ˈrɑʊ.ziɳ/

Tính từ sửa

rabble-rousing /ˈræ.bəl.ˈrɑʊ.ziɳ/

  1. (Thuộc) Người kích động quần chúng.
  2. Có ý kích động quần chúng.

Danh từ sửa

rabble-rousing /ˈræ.bəl.ˈrɑʊ.ziɳ/

  1. Sự kích động quần chúng, trường hợp kích động quần chúng.

Tham khảo sửa