rabble-rousing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈræ.bəl.ˈrɑʊ.ziɳ/
Tính từ
sửarabble-rousing /ˈræ.bəl.ˈrɑʊ.ziɳ/
- (Thuộc) Người kích động quần chúng.
- Có ý kích động quần chúng.
Danh từ
sửarabble-rousing /ˈræ.bəl.ˈrɑʊ.ziɳ/
Tham khảo
sửa- "rabble-rousing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)