Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈræ.bə.ˌnɪ.zəm/

Danh từ

sửa

rabbinism /ˈræ.bə.ˌnɪ.zəm/

  1. Lời dạy truyền thống rabbin.

Tham khảo

sửa