rabbin
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈræ.bən/
Danh từ
sửarabbin /ˈræ.bən/
Tham khảo
sửa- "rabbin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.bɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rabbin /ʁa.bɛ̃/ |
rabbins /ʁa.bɛ̃/ |
rabbin gđ /ʁa.bɛ̃/
- Giáo trưởng (Do Thái).
- (Sử học) Pháp sư (Do Thái).
Tham khảo
sửa- "rabbin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)