rabaissement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.bɛs.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rabaissement /ʁa.bɛs.mɑ̃/ |
rabaissement /ʁa.bɛs.mɑ̃/ |
rabaissement gđ /ʁa.bɛs.mɑ̃/
- Sự làm giảm giá trị.
- Sự hạ, sự làm nhụt.
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự hạ thấp xuống.
- Rabaissement d’un tableau placé trop haut — sự hạ thấp một bức tranh treo quá cao
Tham khảo
sửa- "rabaissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)