Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˧ mo̤m˨˩ʐaː˧˥ mom˧˧ɹaː˧˧ mom˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹaː˧˥ mom˧˧ɹaː˧˥˧ mom˧˧

Động từ sửa

ra mồm

  1. Lên tiếng phản đối.
    Ai ám chỉ mà ra mồm.

Dịch sửa

Tham khảo sửa