Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ra giêng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaː
˧˧
zəŋ
˧˧
ʐaː
˧˥
jəŋ
˧˥
ɹaː
˧˧
jəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹaː
˧˥
ɟəŋ
˧˥
ɹaː
˧˥˧
ɟəŋ
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
ra giêng
Ngay
sau
tết
âm
lịch
.
Ra giêng
sẽ trồng màu.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ra giêng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)