Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˧ zəŋ˧˧ʐaː˧˥ jəŋ˧˥ɹaː˧˧ jəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹaː˧˥ ɟəŋ˧˥ɹaː˧˥˧ ɟəŋ˧˥˧

Định nghĩa sửa

ra giêng

  1. Ngay sau tết âm lịch.
    Ra giêng sẽ trồng màu.

Dịch sửa

Tham khảo sửa