Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨt˧˥ zuət˨˩ʐɨ̰k˩˧ ʐuək˨˨ɹɨk˧˥ ɹuək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɨt˩˩ ɹuət˨˨ɹɨ̰t˩˧ ɹuət˨˨

Từ tương tự

sửa

Phó từ

sửa

rứt ruột

  1. Đau xót lắm.
    Buồn rứt ruột.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa