Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zṵ˧˩˧ zḭ˧˩˧ʐu˧˩˨ ʐi˧˩˨ɹu˨˩˦ ɹi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹu˧˩ ɹi˧˩ɹṵʔ˧˩ ɹḭʔ˧˩

Từ tương tự

sửa

Động từ

sửa

rủ rỉ

  1. Ph. Cg. Rủ rỉ rù rì. Nói khẽ, nói nhỏ một cách thân mật.
    Rủ rỉ trò chuyện..
    Rủ rỉ rù rì..
    Nh..
    Rủ rỉ:.
    Nói chuyện rủ rỉ rù rì.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa