Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zo̤j˨˩ zaː˧˧ʐoj˧˧ ʐaː˧˥ɹoj˨˩ ɹaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹoj˧˧ ɹaː˧˥ɹoj˧˧ ɹaː˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

rồi ra

  1. Sau này, trong tương lai.
    Rồi ra ai ai cũng sung sướng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa