rờ rệt
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zə̤ː˨˩ zḛʔt˨˩ | ʐəː˧˧ ʐḛt˨˨ | ɹəː˨˩ ɹəːt˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹəː˧˧ ɹet˨˨ | ɹəː˧˧ ɹḛt˨˨ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Xem thêm
sửa- Như rờ rẫm
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "rờ rệt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)