Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zeʔe˧˥ kaːj˧˥ʐe˧˩˨ ka̰ːj˩˧ɹe˨˩˦ kaːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹḛ˩˧ kaːj˩˩ɹe˧˩ kaːj˩˩ɹḛ˨˨ ka̰ːj˩˧

Danh từ sửa

rễ cái

  1. Rễ chính, lớn nhất của cây.

Dịch sửa

Tham khảo sửa