Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ːʔk˨˩ za̤ːj˨˩ʐa̰ːk˨˨ ʐaːj˧˧ɹaːk˨˩˨ ɹaːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹaːk˨˨ ɹaːj˧˧ɹa̰ːk˨˨ ɹaːj˧˧

Tính từ

sửa

rạc rài

  1. Gầy rạc, xác xơ (nói khái quát)
    thân thể rạc rài
    đói khát rạc rài
  2. Long đong chìm nổi.
    Cuộc sống rạc rài.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa
  • Rạc rài, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam