rạc rài
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̰ːʔk˨˩ za̤ːj˨˩ | ʐa̰ːk˨˨ ʐaːj˧˧ | ɹaːk˨˩˨ ɹaːj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹaːk˨˨ ɹaːj˧˧ | ɹa̰ːk˨˨ ɹaːj˧˧ |
Tính từ
sửarạc rài
- Gầy rạc, xác xơ (nói khái quát)
- thân thể rạc rài
- đói khát rạc rài
- Long đong chìm nổi.
- Cuộc sống rạc rài.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "rạc rài", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Rạc rài, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam