Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
røve
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å røve
Hiện tại chỉ ngôi
røver
Quá khứ
røva
,
røvet
,
røvde
Động tính từ quá khứ
røva
,
røvet
,
røvd
Động tính từ hiện tại
—
røve
Cướp
,
chiếm
đoạt.
De
røver
banken for 400.000 kroner.
Tham khảo
sửa
"
røve
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)