Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rørt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
rørt
gt
rørt
Số nhiều
rørte
Cấp
so sánh
—
cao
—
rørt
Cảm động
, động
lòng
,
xúc động
.
Han var
rørt
da han fikk gaven.
Tham khảo
sửa
"
rørt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)