røff
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | røff |
gt | røft | |
Số nhiều | røffe | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
røff
- Thô bạo, mạnh tay. (Đồ vật) Bền bỉ, chắc chắn.
- Bordet tåler ikke røff behandling.
- Phỏng chừng, ước chừng.
- et røft overslag
- røft sagt
Tham khảo sửa
- "røff", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)