rôder
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɔ.de/
Nội động từ
sửarôder nội động từ /ʁɔ.de/
- Rình mò, lảng vảng.
- Voleur qui rôde autour de la maison — kẻ trộm lảng vảng quanh nhà
- Lượn quanh, lang thang.
- Rôder par la ville — lượn quanh thành phố
Tham khảo
sửa- "rôder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)