rêve
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɛv/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rêve /ʁɛv/ |
rêves /ʁɛv/ |
rêve gđ /ʁɛv/
- Giấc mơ, giấc mộng, giấc chiêm bao.
- Rêve agréable — giấc mơ thú vị
- Điều ước mơ.
- Rêve de gloire — ước mơ danh vọng
- Điều mộng tưởng.
- Cet espoir n'est qu’un rêve — hy vọng đó chỉ là một điều mộng tưởng
- (Thân mật) Điều lý tưỏng.
- de rêve — không thực+ lý tưởng
- Une voiture de rêve — một cái xe lý tưởng
- la femme de ses rêves — người đàn bà lý tưởng, người đàn bà (mà người ta) hằng mơ ước
Tham khảo
sửa- "rêve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)