Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.vi.zjɔ.nizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
révisionnisme
/ʁe.vi.zjɔ.nizm/
révisionnisme
/ʁe.vi.zjɔ.nizm/

révisionnisme /ʁe.vi.zjɔ.nizm/

  1. Chủ nghĩa xét lại.
  2. Chủ trương sửa đổi hiến pháp.

Tham khảo

sửa