Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.vi.ze/

Ngoại động từ

sửa

réviser ngoại động từ /ʁe.vi.ze/

  1. Xét lại, kiểm tra lại.
    Réviser un jugement — xét lại một bản án
    réviser un moteur — kiểm tra lại một động cơ
  2. Sửa đổi.
    Réviser la constitution — sửa đổi hiến pháp
  3. Ôn.
    Réviser des matières d’examen — ôn những môn thi
  4. (Ngành in) lại (bản in thử).

Tham khảo

sửa