réveilleur
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
réveilleurs /ʁe.vɛ.jœʁ/ |
réveilleurs /ʁe.vɛ.jœʁ/ |
réveilleur gđ
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Người đánh thức.
- (Nghĩa bóng) Người thức tỉnh.
- (Sử học) Người tuần đêm báo giờ.
Tham khảo
sửa- "réveilleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)