Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁet.ʁɔ.pʁɔ.pyl.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rétropropulsion
/ʁet.ʁɔ.pʁɔ.pyl.sjɔ̃/
rétropropulsion
/ʁet.ʁɔ.pʁɔ.pyl.sjɔ̃/

rétropropulsion gc /ʁet.ʁɔ.pʁɔ.pyl.sjɔ̃/

  1. Sự hãm bằng tên lửa (con tàu vũ trụ).

Tham khảo

sửa