rétrogradation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁet.ʁɔ.ɡʁa.da.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rétrogradation /ʁet.ʁɔ.ɡʁa.da.sjɔ̃/ |
rétrogradations /ʁet.ʁɔ.ɡʁa.da.sjɔ̃/ |
rétrogradation gc /ʁet.ʁɔ.ɡʁa.da.sjɔ̃/
- (Thiên văn học) ) chuyển động ngược.
- (Văn học) Sự thụt lùi, sự thoái bộ.
- Une rétrogradation morale — một thoái bộ về đạo đức
- Sự giáng cấp, sự hạ tầng công tác.
Tham khảo
sửa- "rétrogradation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)