Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.zyʁ.ʒɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
résurgence
/ʁe.zyʁ.ʒɑ̃s/
résurgences
/ʁe.zyʁ.ʒɑ̃s/

résurgence gc /ʁe.zyʁ.ʒɑ̃s/

  1. Sự lại trào lên (nước ngầm).
  2. Nước ngầm lại trào lên.

Tham khảo

sửa