résurgence
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.zyʁ.ʒɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
résurgence /ʁe.zyʁ.ʒɑ̃s/ |
résurgences /ʁe.zyʁ.ʒɑ̃s/ |
résurgence gc /ʁe.zyʁ.ʒɑ̃s/
Tham khảo
sửa- "résurgence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)