réservoir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.zɛʁ.vwaʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
réservoir /ʁe.zɛʁ.vwaʁ/ |
réservoirs /ʁe.zɛʁ.vwaʁ/ |
réservoir gđ /ʁe.zɛʁ.vwaʁ/
Tham khảo
sửa- "réservoir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)