répression
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.pʁe.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
répression /ʁe.pʁe.sjɔ̃/ |
répressions /ʁe.pʁe.sjɔ̃/ |
répression gc /ʁe.pʁe.sjɔ̃/
- Sự trấn áp, sự dẹp.
- Répression d’une révolte — sự trấn áp một cuộc nổi dậy
- (Tâm lý học) Sự tự kềm chế.
Tham khảo
sửa- "répression", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)