Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.pʁe.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
répression
/ʁe.pʁe.sjɔ̃/
répressions
/ʁe.pʁe.sjɔ̃/

répression gc /ʁe.pʁe.sjɔ̃/

  1. Sự trấn áp, sự dẹp.
    Répression d’une révolte — sự trấn áp một cuộc nổi dậy
  2. (Tâm lý học) Sự tự kềm chế.

Tham khảo

sửa