Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
réplétion
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
réplétion
gc
(
Y học
)
Chứng
ứ
dịch
.
Sự
anh
ách.
Sensation de
réplétion
— cảm giác anh ách
(
Từ cũ, nghĩa cũ
) Sự
mũm mĩm
, sự
béo mập
.
Tham khảo
sửa
"
réplétion
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)