Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

réplétion gc

  1. (Y học) Chứngdịch.
  2. Sự anh ách.
    Sensation de réplétion — cảm giác anh ách
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự mũm mĩm, sự béo mập.

Tham khảo

sửa